Mục lục:
Giải ĐB | 20446 | |||||||||||
Giải Nhất | 53455 | |||||||||||
Giải Nhì | 86924 | 60026 | ||||||||||
Giải Ba | 95003 | 25084 | 60420 | |||||||||
83881 | 42031 | 65231 | ||||||||||
Giải Tư | 3912 | 5124 | 4661 | 3179 | ||||||||
Giải Năm | 3141 | 3911 | 5842 | |||||||||
7414 | 1287 | 9893 | ||||||||||
Giải Sáu | 491 | 968 | 932 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 25 | 51 | 56 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AS) 20 15 14 11 9 5 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 1, 5, 6 |
1 | 1, 2, 4 | 6 | 1, 8 |
2 | 0, 4, 4, 5, 6, 8 | 7 | 9 |
3 | 1, 1, 2 | 8 | 1, 4, 7 |
4 | 1, 2, 6 | 9 | 1, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/01/2025
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0041 | 0 |
Bộ số 2 | 39 | |
Bộ số 3 | 798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 26/1
Chủ nhật 26/01 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 72 | 76 | 20 |
Giải 7 | 189 | 431 | 723 |
Giải 6 | 7963 6901 1846 | 0133 3077 8671 | 4218 1584 6177 |
Giải 5 | 0241 | 7388 | 1948 |
Giải 4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
Giải 3 | 41302 68637 | 62171 40125 | 28765 99413 |
Giải 2 | 30972 | 86680 | 85989 |
Giải 1 | 64064 | 93616 | 63906 |
ĐB | 508117 | 450723 | 298561 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 1, 2 | 6 | |
1 | 2, 6, 7 | 6, 8 | 3, 8 |
2 | 0, 1, 3, 5, 9 | 0, 3, 9 | |
3 | 7 | 1, 3 | 1, 9 |
4 | 1, 6 | 7, 8 | |
5 | 3 | 9 | |
6 | 3, 3, 4, 8 | 2 | 1, 1, 5 |
7 | 2, 2 | 1, 1, 6, 7 | 0, 7 |
8 | 4, 9 | 0, 2, 8, 8 | 4, 9 |
9 | 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 26/1
Chủ nhật 26/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 95 | 74 | 91 |
Giải 7 | 011 | 883 | 879 |
Giải 6 | 5950 6817 0286 | 0301 4731 2863 | 3033 8847 1923 |
Giải 5 | 9457 | 4153 | 0577 |
Giải 4 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
Giải 3 | 08263 87272 | 72806 11044 | 12870 76114 |
Giải 2 | 92123 | 00719 | 22677 |
Giải 1 | 86993 | 58741 | 29928 |
ĐB | 957784 | 310330 | 915305 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 7 | 1, 6, 7 | 5, 8 |
1 | 1, 7, 8 | 1, 9 | 2, 4 |
2 | 1, 3, 9 | 3, 8 | |
3 | 0 | 0, 1, 5, 5 | 0, 3, 8 |
4 | 1, 4 | 3, 7 | |
5 | 0, 7 | 3, 5 | 3, 8 |
6 | 3 | 3, 9 | |
7 | 2 | 4 | 0, 7, 7, 9 |
8 | 2, 4, 4, 6 | 3, 9 | |
9 | 3, 5 | 1 |
Kỳ MT | #01308 | ||
Mega | 05 08 09 11 20 29 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 26/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 126.005.043.500 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 90 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 4.393 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 72.470 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 26-1-2025
Kết quả xổ số ngày 26/1/2025 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 26 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 26/1/2025 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 26-1-2025- kqxs 26/1. KQXS 3 Miền ngày 26 tháng 1 năm 2025