Mục lục:
Giải ĐB | 58298 | |||||||||||
Giải Nhất | 26309 | |||||||||||
Giải Nhì | 41875 | 67285 | ||||||||||
Giải Ba | 26890 | 81347 | 06424 | |||||||||
72887 | 95843 | 34303 | ||||||||||
Giải Tư | 9525 | 6458 | 2954 | 0692 | ||||||||
Giải Năm | 9105 | 7006 | 7298 | |||||||||
1842 | 9632 | 2761 | ||||||||||
Giải Sáu | 935 | 538 | 513 | |||||||||
Giải Bảy | 99 | 89 | 26 | 55 | ||||||||
KH trúng ĐB: (TD) 18 17 16 15 8 5 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 6, 9 | 5 | 4, 5, 8 |
1 | 3 | 6 | 1 |
2 | 4, 5, 6 | 7 | 5 |
3 | 2, 5, 8 | 8 | 5, 7, 9 |
4 | 2, 3, 7 | 9 | 0, 2, 8, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/09/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2845 | 1 |
Bộ số 2 | 27 | |
Bộ số 3 | 786 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 19/9
Thứ 5 19/09 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 87 | 02 | 80 |
Giải 7 | 873 | 738 | 743 |
Giải 6 | 5428 6898 9441 | 6389 5924 7447 | 3690 0529 1627 |
Giải 5 | 1526 | 8845 | 5336 |
Giải 4 | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 | 66430 16383 55137 57849 48610 59919 04547 | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 |
Giải 3 | 52602 34823 | 59906 49606 | 50532 34493 |
Giải 2 | 47093 | 17436 | 64441 |
Giải 1 | 40451 | 09741 | 92233 |
ĐB | 861597 | 336944 | 396934 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2 | 2, 6, 6 | 2, 9 |
1 | 3, 3, 5 | 0, 9 | |
2 | 3, 3, 6, 6, 8 | 4 | 3, 5, 7, 9 |
3 | 0, 6, 7, 8 | 1, 2, 3, 4, 6 | |
4 | 1, 2 | 1, 4, 5, 7, 7, 9 | 1, 3 |
5 | 1 | ||
6 | |||
7 | 3 | 0, 2 | |
8 | 7 | 3, 9 | 0 |
9 | 2, 3, 7, 8 | 0, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 19/9
Thứ 5 19/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 08 | 28 | 95 |
Giải 7 | 978 | 665 | 276 |
Giải 6 | 2940 3336 6410 | 5543 5163 4065 | 3664 8827 2444 |
Giải 5 | 4264 | 6736 | 5757 |
Giải 4 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
Giải 3 | 45051 95005 | 64812 81030 | 61434 74770 |
Giải 2 | 69888 | 15477 | 88628 |
Giải 1 | 06490 | 34540 | 32292 |
ĐB | 806494 | 092236 | 574085 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 5, 6, 8 | 5, 7 | |
1 | 0, 0 | 2, 9 | 6 |
2 | 6, 8 | 7, 8 | |
3 | 6, 6 | 0, 6, 6 | 4, 5 |
4 | 0 | 0, 3 | 4 |
5 | 1 | 1, 9 | 7, 7 |
6 | 4 | 3, 4, 5, 5 | 4 |
7 | 2, 8 | 0, 7 | 0, 6 |
8 | 8, 8, 8 | 5 | |
9 | 0, 4 | 6 | 2, 2, 3, 5 |
Kỳ MT | #01089 | ||
Power | 04 09 22 24 45 54 48 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 19/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 67.050.862.500 | 0 | |
Jpot2 | 4.261.891.150 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 19 | |
G.nhì | 500.000 | 1.002 | |
G.ba | 50.000 | 20.340 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00470 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 387 344 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 344 387 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 10 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 54 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 569 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.570 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 19-9-2024
Kết quả xổ số ngày 19/9/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 19 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 19/9/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 19-9-2024- kqxs 19/9. KQXS 3 Miền ngày 19 tháng 9 năm 2024