Mục lục:
Giải ĐB | 73121 | |||||||||||
Giải Nhất | 55217 | |||||||||||
Giải Nhì | 58651 | 16695 | ||||||||||
Giải Ba | 33566 | 88641 | 33460 | |||||||||
21508 | 56520 | 07750 | ||||||||||
Giải Tư | 1730 | 9916 | 2124 | 9960 | ||||||||
Giải Năm | 6043 | 5427 | 0070 | |||||||||
4002 | 6493 | 5809 | ||||||||||
Giải Sáu | 332 | 983 | 794 | |||||||||
Giải Bảy | 64 | 68 | 07 | 56 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZF) 20 14 13 10 9 6 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 7, 8, 9 | 5 | 0, 1, 6 |
1 | 6, 7 | 6 | 0, 0, 4, 6, 8 |
2 | 0, 1, 4, 7 | 7 | 0 |
3 | 0, 2 | 8 | 3 |
4 | 1, 3 | 9 | 3, 4, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4926 | 4 |
Bộ số 2 | 98 | |
Bộ số 3 | 641 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 6/10
Thứ 6 06/10 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 28 | 76 | 51 |
Giải 7 | 786 | 874 | 762 |
Giải 6 | 7538 2162 1468 | 9290 8477 8111 | 7283 4594 1494 |
Giải 5 | 3084 | 1170 | 7540 |
Giải 4 | 89065 54147 12522 49818 29007 38322 76180 | 58442 97749 37470 40057 29875 30772 51378 | 81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
Giải 3 | 30367 16157 | 55500 92963 | 79903 52347 |
Giải 2 | 37468 | 26089 | 56669 |
Giải 1 | 48403 | 22091 | 92833 |
ĐB | 451605 | 923362 | 856626 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 3, 5, 7 | 0 | 3 |
1 | 8 | 1 | 7 |
2 | 2, 2, 8 | 6, 6 | |
3 | 8 | 3, 8 | |
4 | 7 | 2, 9 | 0, 0, 7, 8 |
5 | 7 | 7 | 1, 9 |
6 | 2, 5, 7, 8, 8 | 2, 3 | 2, 9 |
7 | 0, 0, 2, 4, 5, 6, 7, 8 | ||
8 | 0, 4, 6 | 9 | 3 |
9 | 0, 1 | 1, 4, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 6/10
Thứ 6 06/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 55 | 98 |
Giải 7 | 338 | 986 |
Giải 6 | 5931 1713 1962 | 9411 3918 9465 |
Giải 5 | 8443 | 5844 |
Giải 4 | 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
Giải 3 | 43968 71426 | 48187 88120 |
Giải 2 | 27405 | 36661 |
Giải 1 | 17912 | 64883 |
ĐB | 061333 | 434602 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 5, 9 | 2 |
1 | 2, 3 | 0, 1, 8, 9 |
2 | 6, 9 | 0, 0 |
3 | 1, 3, 8 | |
4 | 3 | 2, 4, 4 |
5 | 5 | |
6 | 2, 8 | 1, 3, 5 |
7 | 0, 0, 9 | |
8 | 3, 6, 7 | |
9 | 2, 9 | 5, 8 |
Kỳ MT | #01104 | ||
Mega | 18 19 24 28 33 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14.611.984.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 16 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 716 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 14.075 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00675 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 18 | 848 262 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 70 |
| Giải nhì 40tr: 1 | ||
Giải ba 210N: 61 |
| Giải ba 10tr: 2 | ||
Giải tư (KK) 100N: 93 |
| Giải tư (KK) 5tr: 3 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 24 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 331 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 2.907 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-10-2023
Kết quả xổ số ngày 6/10/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 6/10/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-10-2023- kqxs 6/10. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 10 năm 2023