Mục lục:
Giải ĐB | 61379 | |||||||||||
Giải Nhất | 79008 | |||||||||||
Giải Nhì | 07854 | 80318 | ||||||||||
Giải Ba | 48527 | 90784 | 13121 | |||||||||
89610 | 34437 | 47431 | ||||||||||
Giải Tư | 7099 | 6773 | 7723 | 6743 | ||||||||
Giải Năm | 4050 | 1687 | 2692 | |||||||||
4187 | 1868 | 4573 | ||||||||||
Giải Sáu | 559 | 179 | 626 | |||||||||
Giải Bảy | 43 | 54 | 36 | 09 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YX) 15 14 11 8 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9 | 5 | 0, 4, 4, 9 |
1 | 0, 8 | 6 | 8 |
2 | 1, 3, 6, 7 | 7 | 3, 3, 9, 9 |
3 | 1, 6, 7 | 8 | 4, 7, 7 |
4 | 3, 3 | 9 | 2, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4241 | 7 |
Bộ số 2 | 27 | |
Bộ số 3 | 316 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 1/9
Thứ 6 01/09 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 71 | 51 |
Giải 7 | 823 | 108 | 831 |
Giải 6 | 3545 7180 7029 | 6515 3284 4793 | 6833 2213 3504 |
Giải 5 | 6166 | 2930 | 8598 |
Giải 4 | 21609 45093 22347 60819 01613 77673 13587 | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 |
Giải 3 | 63413 11204 | 97145 39310 | 40064 74140 |
Giải 2 | 82600 | 59169 | 90789 |
Giải 1 | 78759 | 45642 | 58676 |
ĐB | 815897 | 094438 | 485055 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 0, 4, 9 | 1, 8 | 0, 4, 4 |
1 | 3, 3, 9 | 0, 5 | 2, 2, 3 |
2 | 3, 9 | 7 | |
3 | 0, 8 | 1, 3 | |
4 | 5, 7 | 2, 5 | 0, 8 |
5 | 9 | 5 | 1, 2, 5 |
6 | 6 | 9 | 4 |
7 | 3 | 1 | 6 |
8 | 0, 7 | 4, 9 | 9 |
9 | 3, 7, 8 | 0, 1, 3, 3 | 6, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 1/9
Thứ 6 01/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 34 | 01 |
Giải 7 | 092 | 923 |
Giải 6 | 2877 7535 7640 | 2282 5348 5002 |
Giải 5 | 5342 | 3475 |
Giải 4 | 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 | 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
Giải 3 | 50992 30867 | 08043 95581 |
Giải 2 | 86801 | 33555 |
Giải 1 | 44998 | 31109 |
ĐB | 895519 | 886147 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 1, 9 | 1, 2, 9 |
1 | 9 | 4, 8 |
2 | 3 | |
3 | 4, 5 | |
4 | 0, 0, 2 | 3, 7, 8 |
5 | 1, 8 | 2, 3, 5 |
6 | 7, 7 | |
7 | 4, 7 | 0, 5 |
8 | 8 | 1, 2, 6 |
9 | 2, 2, 8 | 7 |
Kỳ MT | #01089 | ||
Mega | 09 14 16 19 28 41 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 20.706.940.500 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 9 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 807 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 13.892 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00660 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 7 | 155 035 | Đặc biệt 1tỷ: 1 | ||
Giải nhì 350N: 39 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 56 |
| Giải ba 10tr: 1 | ||
Giải tư (KK) 100N: 64 |
| Giải tư (KK) 5tr: 2 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 13 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 287 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 2.626 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-9-2023
Kết quả xổ số ngày 1/9/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 1/9/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-9-2023- kqxs 1/9. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 9 năm 2023