Mục lục:
Giải ĐB | 75188 | |||||||||||
Giải Nhất | 80266 | |||||||||||
Giải Nhì | 52602 | 61671 | ||||||||||
Giải Ba | 43993 | 77200 | 47305 | |||||||||
51189 | 11181 | 50779 | ||||||||||
Giải Tư | 9062 | 2622 | 7482 | 2405 | ||||||||
Giải Năm | 5596 | 3273 | 5134 | |||||||||
6369 | 8790 | 1351 | ||||||||||
Giải Sáu | 920 | 046 | 064 | |||||||||
Giải Bảy | 14 | 18 | 68 | 60 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZD) 18 17 16 14 13 5 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 5, 5 | 5 | 1 |
1 | 4, 8 | 6 | 0, 2, 4, 6, 8, 9 |
2 | 0, 2 | 7 | 1, 3, 9 |
3 | 4 | 8 | 1, 2, 8, 9 |
4 | 6 | 9 | 0, 3, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 08/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1157 | 1 |
Bộ số 2 | 30 | |
Bộ số 3 | 364 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 8/10
Chủ nhật 08/10 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 44 | 18 | 56 |
Giải 7 | 045 | 374 | 998 |
Giải 6 | 0477 8524 4987 | 8700 2254 1221 | 2563 7661 8984 |
Giải 5 | 2354 | 4402 | 3091 |
Giải 4 | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 | 18622 22106 92434 33684 19884 52614 36975 |
Giải 3 | 61799 69281 | 83242 65976 | 41061 70875 |
Giải 2 | 36821 | 66096 | 82023 |
Giải 1 | 61521 | 60060 | 82484 |
ĐB | 574660 | 328783 | 494481 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 1 | 0, 2 | 6 |
1 | 6 | 8 | 4 |
2 | 1, 1, 4 | 1, 3, 5 | 2, 3 |
3 | 1 | 4 | |
4 | 0, 4, 5, 8 | 2 | |
5 | 4, 4 | 0, 4 | 6 |
6 | 0 | 0 | 1, 1, 3 |
7 | 5, 7 | 4, 6 | 5, 5 |
8 | 1, 7 | 3, 4 | 1, 4, 4, 4, 4 |
9 | 6, 9 | 2, 3, 6 | 1, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 8/10
Chủ nhật 08/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | 65 | 45 |
Giải 7 | 255 | 960 | 416 |
Giải 6 | 3585 7370 4062 | 7717 1723 3581 | 6789 8668 3604 |
Giải 5 | 2195 | 0954 | 3950 |
Giải 4 | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
Giải 3 | 50532 32381 | 32510 59363 | 65769 44077 |
Giải 2 | 51090 | 77700 | 75915 |
Giải 1 | 36268 | 39668 | 03110 |
ĐB | 249660 | 848549 | 199151 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0, 0 | 4, 4 | |
1 | 4, 9 | 0, 3, 7 | 0, 5, 6 |
2 | 1 | 3 | 1, 6, 8 |
3 | 0, 1, 2 | 9 | |
4 | 6, 9 | 0, 5 | |
5 | 5 | 4 | 0, 1 |
6 | 0, 2, 5, 7, 8 | 0, 3, 5, 8 | 8, 9 |
7 | 0 | 4 | 3, 7 |
8 | 1, 5 | 1 | 9 |
9 | 0, 5, 6 | 2, 5 | 4 |
Kỳ MT | #01105 | ||
Mega | 04 16 22 28 33 39 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 8/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15.968.955.500 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 19 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 894 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 14.274 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 8-10-2023
Kết quả xổ số ngày 8/10/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 8 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 8/10/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 8-10-2023- kqxs 8/10. KQXS 3 Miền ngày 8 tháng 10 năm 2023