Mục lục:
Giải ĐB | 44798 | |||||||||||
Giải Nhất | 94748 | |||||||||||
Giải Nhì | 30095 | 36372 | ||||||||||
Giải Ba | 01428 | 55314 | 61653 | |||||||||
45485 | 52116 | 52671 | ||||||||||
Giải Tư | 7701 | 1381 | 9393 | 4736 | ||||||||
Giải Năm | 7019 | 1019 | 4066 | |||||||||
2179 | 0283 | 8953 | ||||||||||
Giải Sáu | 322 | 406 | 805 | |||||||||
Giải Bảy | 95 | 05 | 36 | 57 | ||||||||
KH trúng ĐB: (UQ) 13 12 11 9 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5, 5, 6 | 5 | 3, 3, 7 |
1 | 4, 6, 9, 9 | 6 | 6 |
2 | 2, 8 | 7 | 1, 2, 9 |
3 | 6, 6 | 8 | 1, 3, 5 |
4 | 8 | 9 | 3, 5, 5, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/07/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4611 | 6 |
Bộ số 2 | 35 | |
Bộ số 3 | 076 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 6/7
Thứ 5 06/07 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | 00 | 74 |
Giải 7 | 934 | 849 | 364 |
Giải 6 | 3723 6108 7235 | 1838 0948 3026 | 1551 2076 6725 |
Giải 5 | 1910 | 9689 | 5851 |
Giải 4 | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 | 45726 68989 10747 62196 38628 20792 83079 |
Giải 3 | 38893 16361 | 72431 98131 | 49000 83407 |
Giải 2 | 69277 | 08741 | 36481 |
Giải 1 | 21739 | 22858 | 88241 |
ĐB | 734247 | 503609 | 679428 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 8 | 0, 9 | 0, 7 |
1 | 0, 4, 6 | ||
2 | 2, 3, 9 | 6, 7 | 5, 6, 8, 8 |
3 | 4, 5, 9 | 1, 1, 7, 8, 9 | |
4 | 7 | 0, 1, 3, 8, 9 | 1, 7 |
5 | 8 | 1, 1 | |
6 | 1 | 5 | 4 |
7 | 7, 9 | 4, 6, 9 | |
8 | 3, 9 | 1, 9 | |
9 | 3, 4, 7, 8 | 2, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 6/7
Thứ 5 06/07 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | 09 | 34 |
Giải 7 | 253 | 296 | 877 |
Giải 6 | 6498 0440 9504 | 0871 5233 3385 | 5603 9672 4248 |
Giải 5 | 7848 | 9310 | 3824 |
Giải 4 | 41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
Giải 3 | 91774 95750 | 69504 39450 | 88578 34249 |
Giải 2 | 10799 | 74447 | 89246 |
Giải 1 | 47619 | 74026 | 99979 |
ĐB | 566448 | 688368 | 183500 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4 | 4, 9 | 0, 3, 6 |
1 | 9, 9 | 0, 1, 4 | |
2 | 0, 1, 2 | 6 | 4 |
3 | 3, 7 | 3, 4 | |
4 | 0, 8, 8 | 6, 7 | 6, 8, 9 |
5 | 0, 1, 3 | 0 | 9 |
6 | 0, 9 | 0, 8 | 1 |
7 | 4 | 1 | 2, 5, 7, 8, 9 |
8 | 7 | 5, 6, 7 | 8 |
9 | 8, 9 | 6 | 3 |
Kỳ MT | #00901 | ||
Power | 07 12 29 39 46 55 01 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/7 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 86.968.735.500 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.089.775.450 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 19 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 1.118 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 22.091 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00282 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 174 623 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 623 174 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 4 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 24 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 448 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.518 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-7-2023
Kết quả xổ số ngày 6/7/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 7 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 6/7/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-7-2023- kqxs 6/7. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 7 năm 2023