Mục lục:
Giải ĐB | 60899 | |||||||||||
Giải Nhất | 54397 | |||||||||||
Giải Nhì | 00157 | 49552 | ||||||||||
Giải Ba | 98745 | 43329 | 60857 | |||||||||
34798 | 25706 | 52615 | ||||||||||
Giải Tư | 7799 | 7602 | 5572 | 9322 | ||||||||
Giải Năm | 5903 | 6975 | 9167 | |||||||||
8688 | 6331 | 6572 | ||||||||||
Giải Sáu | 930 | 593 | 096 | |||||||||
Giải Bảy | 74 | 01 | 57 | 45 | ||||||||
KH trúng ĐB: (SM) 19 17 12 10 9 8 5 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 2, 3, 6 | 5 | 2, 7, 7, 7 |
1 | 5 | 6 | 7 |
2 | 2, 9 | 7 | 2, 2, 4, 5 |
3 | 0, 1 | 8 | 8 |
4 | 5, 5 | 9 | 3, 6, 7, 8, 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/09/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5489 | 9 |
Bộ số 2 | 13 | |
Bộ số 3 | 141 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 5/9
Thứ 5 05/09 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 34 | 03 | 70 |
Giải 7 | 783 | 889 | 058 |
Giải 6 | 7308 3033 3104 | 1160 8581 8819 | 5565 5282 7480 |
Giải 5 | 1917 | 9639 | 7103 |
Giải 4 | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 | 55519 69289 16011 28444 90254 42690 95044 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
Giải 3 | 93256 81205 | 42259 71746 | 75369 36909 |
Giải 2 | 06079 | 23658 | 62547 |
Giải 1 | 64200 | 92481 | 37814 |
ĐB | 568859 | 709071 | 590097 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 4, 5, 8 | 3 | 3, 9 |
1 | 7 | 1, 9, 9 | 4 |
2 | 3, 5 | 1 | |
3 | 3, 4, 4, 9 | 9 | 2 |
4 | 1, 9 | 4, 4, 6 | 1, 7 |
5 | 6, 9 | 4, 8, 9 | 8 |
6 | 0 | 5, 9 | |
7 | 4, 9 | 1 | 0, 2, 4 |
8 | 3 | 1, 1, 9, 9 | 0, 1, 2 |
9 | 0 | 7, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 5/9
Thứ 5 05/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 05 | 09 | 74 |
Giải 7 | 031 | 204 | 929 |
Giải 6 | 6295 0370 5495 | 9203 7859 3137 | 6817 3623 1188 |
Giải 5 | 7995 | 0520 | 9558 |
Giải 4 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
Giải 3 | 98401 16607 | 64512 80048 | 33281 56422 |
Giải 2 | 28494 | 00272 | 89354 |
Giải 1 | 94133 | 80337 | 71884 |
ĐB | 157145 | 729702 | 505484 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 5, 7, 8 | 2, 3, 4, 9, 9 | |
1 | 2 | 3, 7 | |
2 | 0, 8 | 2, 3, 9 | |
3 | 1, 3 | 7, 7 | |
4 | 5, 5 | 4, 8 | |
5 | 4 | 1, 5, 9 | 4, 7, 8, 9 |
6 | 3, 6, 8 | 0 | 4 |
7 | 0 | 2, 6 | 4 |
8 | 7 | 0, 1, 3, 4, 4, 8 | |
9 | 4, 5, 5, 5 | 2 |
Kỳ MT | #01083 | ||
Power | 15 20 23 29 34 46 01 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 5/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 50.919.272.400 | 0 | |
Jpot2 | 3.531.202.000 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 20 | |
G.nhì | 500.000 | 876 | |
G.ba | 50.000 | 16.846 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00464 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 014 334 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 334 014 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 0 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 76 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 466 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.563 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 5-9-2024
Kết quả xổ số ngày 5/9/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 5 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 5/9/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 5-9-2024- kqxs 5/9. KQXS 3 Miền ngày 5 tháng 9 năm 2024