Mục lục:
Giải ĐB | 88733 | |||||||||||
Giải Nhất | 73302 | |||||||||||
Giải Nhì | 24201 | 85392 | ||||||||||
Giải Ba | 28893 | 61757 | 56710 | |||||||||
03791 | 06431 | 62727 | ||||||||||
Giải Tư | 8037 | 6603 | 9356 | 3574 | ||||||||
Giải Năm | 5156 | 1747 | 7121 | |||||||||
1657 | 2110 | 3407 | ||||||||||
Giải Sáu | 487 | 227 | 763 | |||||||||
Giải Bảy | 79 | 14 | 25 | 44 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZG) 19 16 15 10 9 8 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 2, 3, 7 | 5 | 6, 6, 7, 7 |
1 | 0, 0, 4 | 6 | 3 |
2 | 1, 5, 7, 7 | 7 | 4, 9 |
3 | 1, 3, 7 | 8 | 7 |
4 | 4, 7 | 9 | 1, 2, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5305 | 6 |
Bộ số 2 | 25 | |
Bộ số 3 | 764 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 5/10
Thứ 5 05/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 61 | 57 | 51 |
Giải 7 | 040 | 322 | 663 |
Giải 6 | 1488 7863 0710 | 8743 6695 5982 | 1966 7494 1834 |
Giải 5 | 7619 | 1402 | 8215 |
Giải 4 | 87379 48741 73743 14058 07642 98224 53060 | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 | 20758 09338 29254 20193 11177 40200 02117 |
Giải 3 | 97496 59195 | 00714 44805 | 42682 28558 |
Giải 2 | 61531 | 14971 | 73710 |
Giải 1 | 50284 | 23814 | 73287 |
ĐB | 226122 | 185714 | 378042 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 5, 6 | 0 | |
1 | 0, 9 | 4, 4, 4, 7 | 0, 5, 7 |
2 | 2, 4 | 2, 2, 2 | |
3 | 1 | 2 | 4, 8 |
4 | 0, 1, 2, 3 | 3 | 2 |
5 | 8 | 7 | 1, 4, 8, 8 |
6 | 0, 1, 3 | 3, 6 | |
7 | 9 | 1, 1 | 7 |
8 | 4, 8 | 2 | 2, 7 |
9 | 5, 6 | 0, 5 | 3, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 5/10
Thứ 5 05/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 75 | 94 | 95 |
Giải 7 | 104 | 672 | 396 |
Giải 6 | 1110 8520 2337 | 5131 9634 1635 | 1856 1826 5189 |
Giải 5 | 8924 | 7192 | 4277 |
Giải 4 | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 |
Giải 3 | 74532 29387 | 21934 01456 | 13343 76945 |
Giải 2 | 03387 | 12282 | 47223 |
Giải 1 | 68907 | 69468 | 24619 |
ĐB | 591234 | 671010 | 661493 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 7 | 6, 7 | 7 |
1 | 0 | 0, 8, 9 | 4, 9 |
2 | 0, 4 | 3, 6 | |
3 | 0, 2, 4, 7 | 1, 4, 4, 5 | 0 |
4 | 1, 3, 5 | ||
5 | 0, 1, 7 | 6 | 0, 6 |
6 | 2 | 8 | |
7 | 5 | 2 | 3, 7 |
8 | 2, 4, 7, 7 | 2, 6 | 2, 9 |
9 | 2, 2, 4, 5 | 3, 5, 6 |
Kỳ MT | #00940 | ||
Power | 01 21 33 46 47 53 09 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 5/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 95.566.397.700 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.916.205.800 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 25 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 1.328 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 21.903 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00321 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 416 406 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 406 416 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 3 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 28 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 343 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.248 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 5-10-2023
Kết quả xổ số ngày 5/10/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 5 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 5/10/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 5-10-2023- kqxs 5/10. KQXS 3 Miền ngày 5 tháng 10 năm 2023