Mục lục:
Giải ĐB | 11698 | |||||||||||
Giải Nhất | 77996 | |||||||||||
Giải Nhì | 44386 | 48900 | ||||||||||
Giải Ba | 50556 | 02023 | 73169 | |||||||||
91188 | 39404 | 88068 | ||||||||||
Giải Tư | 2092 | 6143 | 0736 | 5575 | ||||||||
Giải Năm | 9078 | 8697 | 7078 | |||||||||
5622 | 3662 | 5048 | ||||||||||
Giải Sáu | 924 | 443 | 417 | |||||||||
Giải Bảy | 61 | 16 | 20 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZQ) 15 11 6 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4 | 5 | 6 |
1 | 6, 7 | 6 | 1, 2, 8, 9 |
2 | 0, 2, 3, 4 | 7 | 5, 8, 8 |
3 | 6 | 8 | 4, 6, 8 |
4 | 3, 3, 8 | 9 | 2, 6, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 28/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2424 | 2 |
Bộ số 2 | 21 | |
Bộ số 3 | 671 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 28/9
Thứ 5 28/09 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | 86 | 56 |
Giải 7 | 299 | 856 | 866 |
Giải 6 | 5044 6328 0753 | 4318 5758 3854 | 0378 5186 2573 |
Giải 5 | 1691 | 3973 | 6812 |
Giải 4 | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 | 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809 |
Giải 3 | 78062 32512 | 62194 26697 | 59456 13097 |
Giải 2 | 98566 | 60901 | 70775 |
Giải 1 | 64395 | 83005 | 76594 |
ĐB | 419116 | 310240 | 036672 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 1, 2, 5 | 9 | |
1 | 2, 6, 9 | 8 | 2, 6 |
2 | 5, 8 | 7 | 6 |
3 | 8 | ||
4 | 4 | 0 | 0 |
5 | 3, 5 | 4, 6, 8 | 2, 6, 6 |
6 | 2, 4, 6 | 6 | |
7 | 1 | 3, 8 | 2, 3, 5, 8 |
8 | 0, 2, 4 | 6, 7 | 1, 6 |
9 | 1, 5, 9 | 4, 6, 7 | 1, 4, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 28/9
Thứ 5 28/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 92 | 95 | 93 |
Giải 7 | 024 | 404 | 811 |
Giải 6 | 5273 3800 3099 | 7942 8019 3091 | 1229 4970 1645 |
Giải 5 | 3389 | 2652 | 4609 |
Giải 4 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
Giải 3 | 76309 62997 | 39490 83359 | 68961 54896 |
Giải 2 | 89800 | 20042 | 86335 |
Giải 1 | 26212 | 72625 | 34968 |
ĐB | 615220 | 460257 | 240800 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 0, 2, 9 | 4 | 0, 4, 9 |
1 | 2, 7 | 9 | 1 |
2 | 0, 4 | 5 | 1, 9 |
3 | 1, 3 | 5 | |
4 | 0 | 2, 2, 3 | 1, 5 |
5 | 1 | 2, 7, 9, 9 | |
6 | 1, 6 | 5 | 1, 8 |
7 | 3 | 2 | 0, 0, 0 |
8 | 3, 9 | 7 | |
9 | 2, 7, 9 | 0, 1, 5, 8 | 3, 6, 7 |
Kỳ MT | #00937 | ||
Power | 04 23 36 45 47 50 22 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 28/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 82.096.341.600 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6.297.004.700 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 12 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 746 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 15.150 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00318 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 912 737 | 1 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 737 912 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 6 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 41 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 479 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.790 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 28-9-2023
Kết quả xổ số ngày 28/9/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 28 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 28/9/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 28-9-2023- kqxs 28/9. KQXS 3 Miền ngày 28 tháng 9 năm 2023