Mục lục:
Giải ĐB | 52566 | |||||||||||
Giải Nhất | 34841 | |||||||||||
Giải Nhì | 51527 | 93225 | ||||||||||
Giải Ba | 11728 | 25151 | 80780 | |||||||||
49217 | 55120 | 57854 | ||||||||||
Giải Tư | 0466 | 4980 | 0563 | 6846 | ||||||||
Giải Năm | 6189 | 5380 | 9292 | |||||||||
6703 | 4758 | 9247 | ||||||||||
Giải Sáu | 104 | 794 | 694 | |||||||||
Giải Bảy | 64 | 63 | 21 | 91 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZY) 13 12 9 7 6 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4 | 5 | 1, 4, 8 |
1 | 7 | 6 | 3, 3, 4, 6, 6 |
2 | 0, 1, 5, 7, 8 | 7 | |
3 | 8 | 0, 0, 0, 9 | |
4 | 1, 6, 7 | 9 | 1, 2, 4, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 21/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6899 | 6 |
Bộ số 2 | 94 | |
Bộ số 3 | 194 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 21/9
Thứ 5 21/09 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 85 | 43 | 14 |
Giải 7 | 223 | 846 | 021 |
Giải 6 | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
Giải 5 | 4716 | 2007 | 7684 |
Giải 4 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
Giải 3 | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
Giải 2 | 76573 | 32563 | 59095 |
Giải 1 | 42320 | 67624 | 78766 |
ĐB | 677858 | 077808 | 440134 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 8 | 2, 7, 8 | 4 |
1 | 4, 6, 6 | 4 | |
2 | 0, 3, 8 | 4 | 1, 5 |
3 | 4, 6 | 1, 4, 6 | |
4 | 5, 7 | 3, 5, 6, 7 | 0 |
5 | 2, 3, 8 | 4 | 5, 6, 8 |
6 | 7 | 3, 8, 9 | 6, 8 |
7 | 3 | 5 | |
8 | 3, 5 | 4, 7 | 3, 4, 9 |
9 | 5, 9 | 2, 3 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 21/9
Thứ 5 21/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 55 | 89 | 65 |
Giải 7 | 262 | 724 | 333 |
Giải 6 | 0256 1707 7169 | 2599 3127 2581 | 0024 5510 5496 |
Giải 5 | 8590 | 7830 | 0824 |
Giải 4 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
Giải 3 | 85833 74034 | 72839 51792 | 52224 34788 |
Giải 2 | 84007 | 35178 | 71404 |
Giải 1 | 90381 | 59076 | 32969 |
ĐB | 334862 | 038430 | 381443 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 7, 7 | 4, 5, 9 | |
1 | 2, 6 | 0, 5 | |
2 | 1 | 2, 4, 7, 8 | 4, 4, 4, 4 |
3 | 3, 4 | 0, 0, 9 | 0, 3 |
4 | 0, 5, 8 | 3 | |
5 | 4, 5, 6 | 6 | 2 |
6 | 2, 2, 8, 9 | 5, 9 | |
7 | 6, 8 | ||
8 | 1, 6 | 1, 6, 8, 9 | 8 |
9 | 0 | 2, 9 | 0, 6 |
Kỳ MT | #00934 | ||
Power | 16 26 33 34 41 43 53 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 21/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 67.899.735.300 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.719.604.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 8 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 676 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 13.877 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00315 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 216 145 | - | ||
Phụ ĐB 400triệu | 145 216 | - | ||
Giải nhất 30triệu |
| - | ||
Giải nhì 10triệu |
| - | ||
Giải ba 4triệu |
| - | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | - | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | - | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | - |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 21-9-2023
Kết quả xổ số ngày 21/9/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 21 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 21/9/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 21-9-2023- kqxs 21/9. KQXS 3 Miền ngày 21 tháng 9 năm 2023