Mục lục:
Giải ĐB | 11724 | |||||||||||
Giải Nhất | 98298 | |||||||||||
Giải Nhì | 19917 | 53982 | ||||||||||
Giải Ba | 09894 | 85689 | 21669 | |||||||||
68513 | 50670 | 77330 | ||||||||||
Giải Tư | 1580 | 7154 | 6751 | 2983 | ||||||||
Giải Năm | 7989 | 0174 | 4014 | |||||||||
8953 | 5493 | 8885 | ||||||||||
Giải Sáu | 459 | 607 | 700 | |||||||||
Giải Bảy | 95 | 97 | 40 | 99 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YE) 15 12 10 8 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 7 | 5 | 1, 3, 4, 9 |
1 | 3, 4, 7 | 6 | 9 |
2 | 4 | 7 | 0, 4 |
3 | 0 | 8 | 0, 2, 3, 5, 9, 9 |
4 | 0 | 9 | 3, 4, 5, 7, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6178 | 9 | 03 |
Bộ số 2 | 38 | 06 | |
Bộ số 3 | 889 | 13 | |
Bộ số 4 | 27 | ||
Bộ số 5 | 35 | ||
Bộ số 6 | 36 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 16/9
Thứ 7 16/09 | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 51 | 59 | 14 | 06 |
Giải 7 | 997 | 197 | 815 | 656 |
Giải 6 | 1532 9443 2480 | 8706 8059 3392 | 3445 1936 1175 | 8507 2149 7355 |
Giải 5 | 3532 | 7364 | 3555 | 1757 |
Giải 4 | 61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 | 22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 | 09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
Giải 3 | 96415 91604 | 23240 43402 | 91437 84245 | 13414 97060 |
Giải 2 | 65464 | 85380 | 32874 | 51116 |
Giải 1 | 55737 | 63514 | 18839 | 82723 |
ĐB | 819447 | 097778 | 758268 | 987278 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 4 | 2, 6 | 6, 8 | 6, 7 |
1 | 5 | 4 | 4, 5 | 0, 2, 3, 4, 6 |
2 | 4, 7 | 8 | 3 | |
3 | 2, 2, 3, 4, 7 | 6, 7, 9 | ||
4 | 3, 7 | 0, 2, 9 | 5, 5 | 9 |
5 | 1 | 2, 9, 9 | 5 | 5, 6, 7 |
6 | 4 | 2, 4, 8 | 8 | 0, 0, 8 |
7 | 1, 2 | 8, 8 | 3, 4, 5, 7 | 8 |
8 | 0 | 0 | 7 | 8 |
9 | 3, 7 | 2, 7, 9 | 3 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 16/9
Thứ 7 16/09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 86 | 89 | 16 |
Giải 7 | 020 | 646 | 200 |
Giải 6 | 1542 6637 2992 | 4241 4417 7421 | 4518 7801 1495 |
Giải 5 | 4720 | 3951 | 1539 |
Giải 4 | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 |
Giải 3 | 12524 61371 | 72652 73586 | 97045 57814 |
Giải 2 | 28551 | 84633 | 41987 |
Giải 1 | 33597 | 74632 | 50382 |
ĐB | 581201 | 835555 | 284830 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 1 | 0, 1, 7 | |
1 | 1, 7 | 7 | 4, 6, 8 |
2 | 0, 0, 4 | 1, 7 | 6 |
3 | 2, 7 | 2, 3, 4 | 0, 9 |
4 | 2 | 1, 2, 6 | 5 |
5 | 0, 1 | 1, 2, 5, 7 | |
6 | 7 | 4, 7 | |
7 | 1, 6 | 2, 5 | 5 |
8 | 6, 8 | 6, 9 | 0, 2, 4, 7 |
9 | 2, 3, 7 | 5 |
Kỳ MT | #00932 | ||
Power | 25 27 42 51 54 55 45 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 16/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 61.815.809.550 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.043.612.250 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 6 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 584 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 12.178 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00313 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 955 646 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 646 955 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 10 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 72 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 396 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.798 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 16-9-2023
Kết quả xổ số ngày 16/9/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 16 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 16/9/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 16-9-2023- kqxs 16/9. KQXS 3 Miền ngày 16 tháng 9 năm 2023