Mục lục:
Giải ĐB | 46904 | |||||||||||
Giải Nhất | 84800 | |||||||||||
Giải Nhì | 98348 | 12229 | ||||||||||
Giải Ba | 53861 | 52351 | 70551 | |||||||||
34806 | 70498 | 95789 | ||||||||||
Giải Tư | 6537 | 3633 | 5213 | 4450 | ||||||||
Giải Năm | 4072 | 1844 | 5044 | |||||||||
2857 | 3142 | 3607 | ||||||||||
Giải Sáu | 368 | 359 | 314 | |||||||||
Giải Bảy | 61 | 63 | 64 | 41 | ||||||||
KH trúng ĐB: (TQ) 15 12 10 8 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 6, 7 | 5 | 0, 1, 1, 7, 9 |
1 | 3, 4 | 6 | 1, 1, 3, 4, 8 |
2 | 9 | 7 | 2 |
3 | 3, 7 | 8 | 9 |
4 | 1, 2, 4, 4, 8 | 9 | 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 15/06/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7055 | 0 |
Bộ số 2 | 86 | |
Bộ số 3 | 286 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 15/6
Thứ 5 15/06 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 07 | 87 | 31 |
Giải 7 | 943 | 166 | 569 |
Giải 6 | 3513 8199 7507 | 1489 3332 9603 | 1020 6166 5403 |
Giải 5 | 1199 | 1665 | 7417 |
Giải 4 | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
Giải 3 | 62309 73147 | 52592 70776 | 41611 14913 |
Giải 2 | 32041 | 29335 | 52582 |
Giải 1 | 09251 | 75924 | 06416 |
ĐB | 277089 | 554719 | 828571 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 7, 7, 9 | 2, 3, 7 | 3 |
1 | 3 | 9 | 1, 3, 4, 6, 7 |
2 | 6 | 4 | 0, 1, 2 |
3 | 2, 6 | 2, 5 | 1, 2 |
4 | 1, 2, 3, 3, 7 | ||
5 | 1 | 9 | |
6 | 8 | 1, 5, 6 | 0, 3, 6, 9 |
7 | 4, 6 | 1 | |
8 | 9 | 6, 7, 8, 9 | 0, 2 |
9 | 1, 9, 9 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 15/6
Thứ 5 15/06 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | 31 | 96 |
Giải 7 | 964 | 922 | 960 |
Giải 6 | 2849 4517 6220 | 6568 1033 8872 | 5463 5734 9992 |
Giải 5 | 4249 | 5965 | 7650 |
Giải 4 | 93431 81153 40870 90533 50599 55875 12272 | 11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 |
Giải 3 | 04103 23985 | 21155 43240 | 47782 66701 |
Giải 2 | 27611 | 54226 | 46346 |
Giải 1 | 29525 | 54871 | 34265 |
ĐB | 814287 | 334364 | 537867 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3 | 2 | 1 |
1 | 1, 7 | 5 | 6 |
2 | 0, 5 | 2, 6 | 3 |
3 | 1, 3 | 1, 3 | 4, 7 |
4 | 9, 9 | 0 | 6 |
5 | 3 | 5, 6 | 0 |
6 | 4 | 4, 5, 8 | 0, 3, 5, 7, 7, 8 |
7 | 0, 2, 5 | 1, 2 | |
8 | 5, 7 | 1 | 2, 7 |
9 | 9, 9 | 3, 4, 9 | 2, 5, 6 |
Kỳ MT | #00892 | ||
Power | 10 11 25 39 46 55 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 15/6 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 58.005.385.050 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 5.622.310.700 | 1 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 10 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 764 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 16.805 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00273 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 232 979 | 1 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 979 232 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 2 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 24 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 925 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.569 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 15-6-2023
Kết quả xổ số ngày 15/6/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 15 tháng 6 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 15/6/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 15-6-2023- kqxs 15/6. KQXS 3 Miền ngày 15 tháng 6 năm 2023