Mục lục:
Giải ĐB | 06245 | |||||||||||
Giải Nhất | 38517 | |||||||||||
Giải Nhì | 40644 | 70647 | ||||||||||
Giải Ba | 81520 | 69703 | 11751 | |||||||||
71184 | 82277 | 25595 | ||||||||||
Giải Tư | 7806 | 3861 | 3836 | 2974 | ||||||||
Giải Năm | 8284 | 0885 | 1003 | |||||||||
4565 | 1675 | 1006 | ||||||||||
Giải Sáu | 364 | 482 | 020 | |||||||||
Giải Bảy | 15 | 86 | 76 | 49 | ||||||||
KH trúng ĐB: (DA) 20 19 18 16 13 10 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3, 6, 6 | 5 | 1 |
1 | 5, 7 | 6 | 1, 4, 5 |
2 | 0, 0 | 7 | 4, 5, 6, 7 |
3 | 6 | 8 | 2, 4, 4, 5, 6 |
4 | 4, 5, 7, 9 | 9 | 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 14/12/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8820 | 8 |
Bộ số 2 | 54 | |
Bộ số 3 | 668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 14/12
Thứ 5 14/12 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 62 | 88 | 76 |
Giải 7 | 342 | 546 | 527 |
Giải 6 | 4557 7555 6750 | 3895 9487 7133 | 4281 6335 3326 |
Giải 5 | 5826 | 8700 | 1687 |
Giải 4 | 27211 19540 64909 26001 41687 87220 56330 | 26534 43386 97194 70994 63880 18800 84559 | 63482 31442 27926 90284 27426 84419 94589 |
Giải 3 | 92348 99445 | 89603 55399 | 17503 97388 |
Giải 2 | 65791 | 49907 | 79964 |
Giải 1 | 72290 | 71633 | 06090 |
ĐB | 337451 | 058976 | 389053 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1, 9 | 0, 0, 3, 7 | 3 |
1 | 1 | 9 | |
2 | 0, 6 | 6, 6, 6, 7 | |
3 | 0 | 3, 3, 4 | 5 |
4 | 0, 2, 5, 8 | 6 | 2 |
5 | 0, 1, 5, 7 | 9 | 3 |
6 | 2 | 4 | |
7 | 6 | 6 | |
8 | 7 | 0, 6, 7, 8 | 1, 2, 4, 7, 8, 9 |
9 | 0, 1 | 4, 4, 5, 9 | 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 14/12
Thứ 5 14/12 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | 25 | 34 |
Giải 7 | 437 | 954 | 570 |
Giải 6 | 8761 8614 8569 | 2028 4472 8091 | 3524 3462 3078 |
Giải 5 | 3818 | 1295 | 8640 |
Giải 4 | 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 |
Giải 3 | 39807 74150 | 76095 98169 | 44022 41171 |
Giải 2 | 73682 | 49411 | 58484 |
Giải 1 | 92864 | 57948 | 45160 |
ĐB | 987011 | 758980 | 569766 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 7, 7 | 3 | |
1 | 1, 1, 4, 8 | 1 | |
2 | 5 | 5, 6, 8 | 2, 4, 4 |
3 | 1, 7 | 4 | |
4 | 3 | 7, 8 | 0, 0 |
5 | 0 | 4 | 4, 8 |
6 | 1, 4, 7, 9 | 9 | 0, 2, 6 |
7 | 5 | 1, 2, 3 | 0, 1, 6, 8 |
8 | 2, 5 | 0, 5 | 4, 7, 9 |
9 | 0, 1, 5, 5 |
Kỳ MT | #00970 | ||
Power | 01 12 23 43 48 52 30 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 14/12 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 36.585.760.800 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.156.939.800 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 16 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 638 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 11.755 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00351 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 460 775 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 775 460 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 6 | ||
Giải ba 4triệu |
| 6 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 45 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 477 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.063 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 14-12-2023
Kết quả xổ số ngày 14/12/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 14 tháng 12 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 14/12/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 14-12-2023- kqxs 14/12. KQXS 3 Miền ngày 14 tháng 12 năm 2023