Mục lục:
Giải ĐB | 46260 | |||||||||||
Giải Nhất | 22720 | |||||||||||
Giải Nhì | 81504 | 02173 | ||||||||||
Giải Ba | 16658 | 20643 | 72434 | |||||||||
05068 | 21857 | 41825 | ||||||||||
Giải Tư | 1921 | 6654 | 3727 | 7848 | ||||||||
Giải Năm | 6263 | 0249 | 2221 | |||||||||
9684 | 5345 | 4156 | ||||||||||
Giải Sáu | 967 | 239 | 243 | |||||||||
Giải Bảy | 96 | 57 | 78 | 64 | ||||||||
KH trúng ĐB: (TV) 15 14 11 9 8 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 4, 6, 7, 7, 8 |
1 | 6 | 0, 3, 4, 7, 8 | |
2 | 0, 1, 1, 5, 7 | 7 | 3, 8 |
3 | 4, 9 | 8 | 4 |
4 | 3, 3, 5, 8, 9 | 9 | 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/06/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7295 | 1 |
Bộ số 2 | 40 | |
Bộ số 3 | 226 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 11/6
Chủ nhật 11/06 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | 70 | 91 |
Giải 7 | 726 | 572 | 938 |
Giải 6 | 1656 2405 8240 | 5921 9081 8373 | 9937 5739 4367 |
Giải 5 | 5136 | 5654 | 4057 |
Giải 4 | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
Giải 3 | 38833 63870 | 17797 75129 | 69302 08084 |
Giải 2 | 32251 | 01440 | 64753 |
Giải 1 | 68436 | 04098 | 68713 |
ĐB | 128191 | 723057 | 869817 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 5 | 2 | |
1 | 3, 6 | 3, 6, 7, 8 | |
2 | 1, 6 | 1, 9 | |
3 | 1, 3, 6, 6 | 7, 8, 9, 9 | |
4 | 0 | 0, 5 | 9 |
5 | 0, 1, 1, 6 | 4, 7 | 3, 7 |
6 | 3, 8 | 3, 5 | 7 |
7 | 0 | 0, 2, 3, 6 | 8, 9 |
8 | 9 | 1 | 4 |
9 | 1 | 6, 7, 8 | 1, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 11/6
Chủ nhật 11/06 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | 04 | 40 |
Giải 7 | 359 | 592 | 629 |
Giải 6 | 6979 2166 9171 | 5544 3630 6879 | 1567 5569 7754 |
Giải 5 | 0313 | 2207 | 8851 |
Giải 4 | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 | 76058 20541 23412 82029 25103 36628 76710 | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 |
Giải 3 | 28111 43175 | 02639 14815 | 80917 19103 |
Giải 2 | 06290 | 15903 | 32659 |
Giải 1 | 68299 | 70862 | 25542 |
ĐB | 785358 | 093884 | 083933 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 3, 3, 4, 7 | 3 | |
1 | 1, 1, 3, 5, 9 | 0, 2, 5 | 7, 7 |
2 | 2 | 8, 9 | 6, 8, 9 |
3 | 0, 9 | 3 | |
4 | 1, 1 | 1, 4 | 0, 2, 6 |
5 | 4, 8, 9 | 8 | 1, 4, 9 |
6 | 6 | 2 | 7, 9 |
7 | 1, 5, 9 | 9 | 1, 2, 3 |
8 | 4 | ||
9 | 0, 9, 9 | 2 |
Kỳ MT | #01054 | ||
Mega | 05 18 22 40 41 44 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/6 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 17.836.752.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 12 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 833 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 14.398 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-6-2023
Kết quả xổ số ngày 11/6/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 6 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/6/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-6-2023- kqxs 11/6. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 6 năm 2023