Mục lục:
Giải ĐB | 35902 | |||||||||||
Giải Nhất | 31314 | |||||||||||
Giải Nhì | 95602 | 40508 | ||||||||||
Giải Ba | 88800 | 91768 | 96669 | |||||||||
72035 | 32840 | 02228 | ||||||||||
Giải Tư | 7304 | 9775 | 0393 | 2766 | ||||||||
Giải Năm | 9414 | 1229 | 3791 | |||||||||
2810 | 9720 | 9332 | ||||||||||
Giải Sáu | 840 | 864 | 219 | |||||||||
Giải Bảy | 40 | 66 | 26 | 22 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YM) 12 10 9 7 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 | 5 | |
1 | 0, 4, 4, 9 | 6 | 4, 6, 6, 8, 9 |
2 | 0, 2, 6, 8, 9 | 7 | 5 |
3 | 2, 5 | 8 | |
4 | 0, 0, 0 | 9 | 1, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9751 | 1 |
Bộ số 2 | 02 | |
Bộ số 3 | 208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/9
Chủ nhật 10/09 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 09 | 70 | 93 |
Giải 7 | 773 | 306 | 347 |
Giải 6 | 8659 1875 2416 | 0854 7504 0586 | 2095 7642 4062 |
Giải 5 | 8859 | 9754 | 3259 |
Giải 4 | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 | 12958 02763 90061 05164 56411 02136 69630 |
Giải 3 | 50818 73315 | 01238 47758 | 67781 99151 |
Giải 2 | 88200 | 33550 | 95737 |
Giải 1 | 38434 | 24931 | 78014 |
ĐB | 926219 | 942403 | 892737 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 9 | 3, 4, 6, 8 | |
1 | 0, 5, 6, 8, 9 | 6 | 1, 4 |
2 | 1, 3, 8 | ||
3 | 1, 4 | 1, 8 | 0, 6, 7, 7 |
4 | 2, 7 | ||
5 | 2, 2, 4, 9, 9 | 0, 4, 4, 8 | 1, 8, 9 |
6 | 1, 2, 3, 4 | ||
7 | 3, 4, 5 | 0, 1 | |
8 | 1 | 1, 6 | 1 |
9 | 3, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/9
Chủ nhật 10/09 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 20 | 34 | 78 |
Giải 7 | 873 | 115 | 787 |
Giải 6 | 1788 8417 8435 | 8561 6810 9211 | 7106 9428 0892 |
Giải 5 | 3413 | 7442 | 7363 |
Giải 4 | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
Giải 3 | 65371 95959 | 77292 36754 | 41258 55604 |
Giải 2 | 04503 | 22605 | 29176 |
Giải 1 | 32354 | 99027 | 77165 |
ĐB | 936350 | 643539 | 321036 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0, 3, 7 | 5, 7 | 4, 4, 6 |
1 | 3, 5, 7 | 0, 1, 5 | |
2 | 0 | 7, 8 | 4, 8, 9 |
3 | 3, 5, 7 | 4, 8, 9 | 6 |
4 | 2 | 3 | |
5 | 0, 4, 9 | 4 | 4, 8 |
6 | 5 | 1, 4, 4 | 3, 5, 7 |
7 | 1, 3 | 2, 4 | 2, 6, 8 |
8 | 8 | 7 | |
9 | 8 | 2 | 2 |
Kỳ MT | #01093 | ||
Mega | 04 05 10 18 27 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 26.272.334.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 15 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 978 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 16.787 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-9-2023
Kết quả xổ số ngày 10/9/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 10/9/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-9-2023- kqxs 10/9. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 9 năm 2023