Mục lục:
Giải ĐB | 95921 | |||||||||||
Giải Nhất | 60072 | |||||||||||
Giải Nhì | 60772 | 42018 | ||||||||||
Giải Ba | 90528 | 85129 | 93364 | |||||||||
58075 | 83241 | 77085 | ||||||||||
Giải Tư | 6817 | 1204 | 2635 | 4543 | ||||||||
Giải Năm | 3317 | 1198 | 1200 | |||||||||
4091 | 1777 | 7879 | ||||||||||
Giải Sáu | 188 | 582 | 598 | |||||||||
Giải Bảy | 81 | 27 | 71 | 20 | ||||||||
KH trúng ĐB: (SG) 15 8 7 5 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4 | 5 | |
1 | 7, 7, 8 | 6 | 4 |
2 | 0, 1, 7, 8, 9 | 7 | 1, 2, 2, 5, 7, 9 |
3 | 5 | 8 | 1, 2, 5, 8 |
4 | 1, 3 | 9 | 1, 8, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/06/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7714 | 2 |
Bộ số 2 | 44 | |
Bộ số 3 | 320 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 1/6
Thứ 5 01/06 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 59 | 68 | 08 |
Giải 7 | 366 | 143 | 506 |
Giải 6 | 5545 4022 2465 | 5116 0180 4734 | 5274 2853 8672 |
Giải 5 | 1934 | 1353 | 6077 |
Giải 4 | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 |
Giải 3 | 35595 25343 | 49099 43305 | 48969 22804 |
Giải 2 | 83475 | 34391 | 05003 |
Giải 1 | 96574 | 25179 | 78964 |
ĐB | 196337 | 100086 | 840109 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3, 3, 5 | 3, 4, 6, 6, 8, 9 | |
1 | 1 | 4, 6 | |
2 | 1, 2, 3, 4, 9 | ||
3 | 4, 7 | 4, 5 | 7 |
4 | 3, 5 | 3, 8 | 0 |
5 | 1, 8, 9 | 3 | 3, 4 |
6 | 5, 6 | 8 | 3, 4, 9 |
7 | 4, 5 | 1, 9 | 2, 4, 7, 8 |
8 | 0, 6 | 2 | |
9 | 5 | 1, 8, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 1/6
Thứ 5 01/06 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | 55 | 87 |
Giải 7 | 239 | 801 | 982 |
Giải 6 | 1065 0600 6539 | 0775 4688 6170 | 7650 3144 8911 |
Giải 5 | 1223 | 2541 | 9870 |
Giải 4 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
Giải 3 | 51340 66743 | 13524 09020 | 80788 12593 |
Giải 2 | 47571 | 40890 | 24471 |
Giải 1 | 12189 | 68534 | 02073 |
ĐB | 896120 | 875870 | 379299 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0 | 0, 1 | 1, 1, 8 |
1 | 2 | 1 | |
2 | 0, 3, 5 | 0, 4 | 2 |
3 | 6, 8, 9, 9 | 4, 5 | 0 |
4 | 0, 3 | 1 | 4 |
5 | 5, 5, 8 | 0 | |
6 | 0, 5, 5, 5 | 1 | |
7 | 1, 7 | 0, 0, 5 | 0, 1, 3, 7 |
8 | 9 | 1, 4, 8 | 2, 7, 8 |
9 | 0 | 0 | 3, 9 |
Kỳ MT | #00886 | ||
Power | 03 18 40 41 46 47 36 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/6 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 43.522.243.950 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.013.072.800 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 2 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 379 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 9.437 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00267 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 358 608 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 608 358 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 0 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 24 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 362 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.657 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-6-2023
Kết quả xổ số ngày 1/6/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 6 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 1/6/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-6-2023- kqxs 1/6. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 6 năm 2023