Mục lục:
Giải ĐB | 07289 | |||||||||||
Giải Nhất | 57908 | |||||||||||
Giải Nhì | 18906 | 69144 | ||||||||||
Giải Ba | 51729 | 76652 | 54656 | |||||||||
92756 | 68233 | 32508 | ||||||||||
Giải Tư | 0871 | 5315 | 5694 | 7563 | ||||||||
Giải Năm | 0132 | 5407 | 0788 | |||||||||
0333 | 0870 | 4833 | ||||||||||
Giải Sáu | 359 | 623 | 838 | |||||||||
Giải Bảy | 03 | 74 | 25 | 87 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZM) 19 18 17 16 15 14 9 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 7, 8, 8 | 5 | 2, 6, 6, 9 |
1 | 5 | 6 | 3 |
2 | 3, 5, 9 | 7 | 0, 1, 4 |
3 | 2, 3, 3, 3, 8 | 8 | 7, 8, 9 |
4 | 4 | 9 | 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3093 | 3 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 1/10
Chủ nhật 01/10 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 64 | 33 |
Giải 7 | 014 | 980 | 328 |
Giải 6 | 0698 6849 8483 | 6042 9518 7952 | 5397 8069 6936 |
Giải 5 | 2062 | 5256 | 1945 |
Giải 4 | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | 26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 |
Giải 3 | 51489 99615 | 50035 34989 | 02591 33013 |
Giải 2 | 92952 | 50600 | 69782 |
Giải 1 | 94835 | 22092 | 04681 |
ĐB | 724394 | 740214 | 677832 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0 | ||
1 | 4, 5 | 3, 4, 7, 8 | 3, 6 |
2 | 9 | 0 | 8 |
3 | 4, 5 | 5 | 2, 3, 6 |
4 | 2, 4, 9 | 1, 2 | 5 |
5 | 1, 2 | 2, 6, 8 | 1 |
6 | 2, 3, 6 | 4 | 9 |
7 | 6, 9 | ||
8 | 3, 9 | 0, 1, 9, 9 | 1, 2, 2, 5, 6 |
9 | 4, 8, 8 | 2 | 1, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 1/10
Chủ nhật 01/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 97 | 46 | 65 |
Giải 7 | 841 | 105 | 493 |
Giải 6 | 1867 3645 0309 | 0123 6417 3535 | 1659 6257 1209 |
Giải 5 | 5229 | 5411 | 9769 |
Giải 4 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
Giải 3 | 98972 59878 | 77334 25044 | 04701 46251 |
Giải 2 | 29338 | 75749 | 45150 |
Giải 1 | 90208 | 57908 | 74958 |
ĐB | 417218 | 836329 | 331524 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 8, 9 | 3, 5, 8 | 1, 9 |
1 | 8 | 1, 7 | |
2 | 0, 1, 8, 9 | 1, 3, 9 | 4, 9 |
3 | 7, 8 | 4, 5 | 6, 9 |
4 | 1, 5 | 0, 2, 4, 6, 9 | 3 |
5 | 6, 9 | 0, 0, 1, 7, 8, 9 | |
6 | 1, 7 | 5, 9 | |
7 | 2, 8 | 3 | 8 |
8 | |||
9 | 7 | 4, 4 | 3, 5 |
Kỳ MT | #01102 | ||
Mega | 02 11 13 16 41 43 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 13.646.085.500 | 1 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 69 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 1.131 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 12.621 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-10-2023
Kết quả xổ số ngày 1/10/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 1/10/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-10-2023- kqxs 1/10. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 10 năm 2023